🌟 의식 구조 (意識構造)

1. 어떤 사람이나 단체가 가진 가치관이나 생각. 또는 그 짜임새.

1. CẤU TRÚC Ý THỨC: Giá trị quan hay suy nghĩ mà một người hay đoàn thể nào đó có được. Hoặc cấu trúc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의식 구조가 일치하다.
    Consistency structure is consistent.
  • Google translate 의식 구조를 개선하다.
    Improve consciousness structure.
  • Google translate 의식 구조를 바꾸다.
    To change the structure of consciousness.
  • Google translate 의식 구조를 밝히다.
    Reveals the structure of consciousness.
  • Google translate 의식 구조를 이해하다.
    Understand the structure of consciousness.
  • Google translate 의식 구조에 영향을 미치다.
    Influence the structure of consciousness.
  • Google translate 평론가는 영화가 오늘날 현대인의 의식 구조에 영향을 미친다고 말했다.
    The critic said that movies affect the structure of consciousness of modern people today.
  • Google translate 나는 이민을 가서 그 나라의 의식 구조에 적응하는 데 많은 시간이 걸렸다.
    It took me a lot of time to emigrate and adapt to the country's consciousness structure.
  • Google translate 협력적인 집단에서는 상사와 부하가 수평적인 의식 구조를 가지고 있다고 한다.
    In a cooperative group, it is said that the boss and the load have a horizontal consciousness structure.
  • Google translate 아무리 노력을 해도 남편의 의식 구조를 바꾸는 건 쉽지 않아.
    No matter how hard you try, it's not easy to change your husband's conscious structure.
    Google translate 그래서 결혼 생활이 어렵다는 거야.
    That's why marriage is difficult.

의식 구조: way of thinking,いしきこうぞう【意識構造】,structure de la conscience, état d'esprit, mentalité,estructura de conciencia,طريقة التفكير,сэтгэлгээ, ойлголт,cấu trúc ý thức,วิถีคิด, แนวความคิด, โครงสร้างทางความคิด,struktur ideologi, struktur pemikiran, struktur pandangan,структура сознания,思想体系,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110)