🌟 의식 구조 (意識構造)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🌷 ㅇㅅㄱㅈ: Initial sound 의식 구조
-
ㅇㅅㄱㅈ (
이산가족
)
: 국토의 분단이나 전쟁 등의 사정으로 이리저리 흩어져서 서로 소식을 모르는 가족.
☆
Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH LY TÁN: Gia đình sống riêng rẽ không biết tin tức về nhau vì hoàn cảnh nào đó, ví dụ như chiến tranh hoặc chia cắt lãnh thổ. -
ㅇㅅㄱㅈ (
육십갑자
)
: 갑, 을, 병, 정, 무, 기, 경, 신, 임, 계의 십간과 자, 축, 인, 묘, 진, 사, 오, 미, 신, 유, 술, 해의 십이지를 차례대로 짝을 지어 늘어놓은 것.
Danh từ
🌏 LỤC THẬP HOA GIÁP: Việc ghép thành từng cặp và sắp xếp 10 can như Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý với 12 chi như Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. -
ㅇㅅㄱㅈ (
의식 구조
)
: 어떤 사람이나 단체가 가진 가치관이나 생각. 또는 그 짜임새.
None
🌏 CẤU TRÚC Ý THỨC: Giá trị quan hay suy nghĩ mà một người hay đoàn thể nào đó có được. Hoặc cấu trúc đó.
• Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110)